Page 147 - niengiam2021
P. 147

59
                (Tiếp theo) Đầu tư trực tiếp của nước ngoài
                được cấp giấy phép phân theo ngành kinh tế
                (Lũy kế các dự án còn hiệu lực đến ngày 31/12/2021)
                (Cont.) Foreign direct investment projects licensed
                by kinds of economic activity
                (Accumulation of projects having effect as of 31/12/2021)

                                                         Số dự án    Tổng vốn đăng ký
                                                       được cấp phép   (Triệu đô la Mỹ)
                                                          (Dự án)    Registered capital
                                                      Number of projects   (Mill. USD)
                                                         (Project)
          Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
          Administrative and support service activities      -               -
          Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
          chính trị - xã hội, quản lý NN, an ninh, QP;
          bảo đảm xã hội bắt buộc
          Activities of communist Party, socio-political organizations;
          public administration and defence; compulsory security   -         -
          Giáo dục và đào tạo
          Education and training                             -               -
          Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
          Human health and social work activities            -               -
          Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
          Arts, entertainment and recreation                1             38,00
          Hoạt động dịch vụ khác
          Other service activities                           -               -
          Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đình,
          sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng
          của hộ gia đình
          Activities of households as employers;
          undifferentiated goods and services producing activities
          of households for own use                          -               -
          Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
          Activities of extraterritorial organizations and bodies   -        -













                                             147
   142   143   144   145   146   147   148   149   150   151   152