Page 108 - niengiam2021
P. 108

(Tiếp theo) Chỉ số phát triển tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá
          42    so sánh 2010 phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành
                kinh tế (Năm trước = 100)
                (Cont.) Index of gross regional domestic product at constant 2010
                prices by types of ownership and by kinds of economic activity
                (Previous year = 100)
                                                                                                                               Đơn vị tính - Unit: %
                                                                               Sơ bộ
                                                  2017   2018    2019   2020    Prel.
                                                                                2021

           Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   105,51   106,75   107,21   98,79   97,37
           Dịch vụ lưu trú và ăn uống
           Accommodation and food service activities   107,99   101,56   107,79   91,90   98,24
           Thông tin và truyền thông
           Information and communication         108,76   105,11   107,36   104,52   101,79
           Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
           Financial, banking and insurance activities   107,02   107,24   107,92   107,12   110,35
           Hoạt động kinh doanh bất động sản
           Real estate activities                104,35   102,92   103,97   102,91   103,76
           Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
           Professional, scientific and technical activities   102,65   106,65   106,78   105,08   105,04
           Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
           Administrative and support service activities   108,96   101,38   120,43   95,02   97,75
           Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị
           - xã hội, quản lý NN, an ninh QP; bảo đảm xã
           hội bắt buộc - Activities of Communist Party,
           Socio-Political organizations; public
           administration and defence; compulsory security   107,99   105,25   104,61   101,89   104,08
           Giáo dục và đào tạo - Education and training   105,69   107,22   106,80   105,58   102,90
           Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
           Human health and social work activities   106,46   106,66   106,93   108,81   109,56
           Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
           Arts, entertainment and recreation    106,06   106,01   103,86   98,01   100,50
           Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities   114,42   104,62   105,84   93,28   103,85
           Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
           gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ
           tự tiêu dùng của hộ gia đình - Activities of
           households as employers; undifferentiated
           goods and services producing activities of
           households for own use                    -      -       -      -       -
           Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
           Product taxes less subsidies  on production   117,12   102,14   103,52   105,61   109,90




                                             108
   103   104   105   106   107   108   109   110   111   112   113