Page 109 - niengiam2021
P. 109
Tổng sản phẩm trên địa bàn bình quân đầu người
43
Gross regional domestic product per capita
Tiền VN, Ngoại tệ,
theo giá hiện hành theo tỷ giá hối đoái bình quân
Vietnam currency, Foreign currency,
at current prices at average exchange rate
Nghìn đồng - Thous. dongs Đô la Mỹ - USD
2017 48.840 2.146
2018 54.409 2.358
2019 56.050 2.354
2020 60.338 2.545
Sơ bộ - Prel. 2021 60.914 2.585
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
2017 110,62 109,51
2018 111,40 109,86
2019 103,02 99,86
2020 107,65 108,09
Sơ bộ - Prel. 2021 100,95 101,60
109