Page 106 - niengiam2021
P. 106
(Tiếp theo) Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010
41
phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Gross regional domestic product at constant 2010 prices
by types of ownership and by kinds of economic activity
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
Sơ bộ
2017 2018 2019 2020 Prel.
2021
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 387,43 413,60 443,43 438,07 426,57
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 535,61 543,98 586,33 538,84 529,36
Thông tin và truyền thông
Information and communication 1.208,32 1.270,02 1.363,49 1.425,13 1.450,66
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 518,35 555,88 599,90 642,59 709,12
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 1.051,51 1.082,21 1.125,22 1.158,02 1.201,53
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional, scientific and technical activities 224,59 239,53 255,77 268,77 282,32
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities 83,46 84,61 101,90 96,83 94,65
Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị
- xã hội, quản lý NN, an ninh QP; bảo đảm xã
hội bắt buộc - Activities of Communist Party,
Socio-Political organizations; public
administration and defence; compulsory security 816,69 859,58 899,21 916,19 953,59
Giáo dục và đào tạo - Education and training 1.347,97 1.445,29 1.543,57 1.629,70 1.676,98
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
Human health and social work activities 288,03 307,20 328,48 357,41 391,58
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation 124,87 132,38 137,49 134,75 135,43
Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities 146,44 153,21 162,15 151,26 157,09
Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ
tự tiêu dùng của hộ gia đình - Activities of
households as employers; undifferentiated
goods and services producing activities of
households for own use - - - - -
Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
Product taxes less subsidies on production 1.385,35 1.414,95 1.464,80 1.546,98 1.700,12
106