Page 107 - niengiam2021
P. 107

Chỉ số phát triển tổng sản phẩm trên địa bàn
          42    theo giá so sánh 2010 phân theo loại hình kinh tế

                và phân theo ngành kinh tế (Năm trước = 100)
                Index of gross regional domestic product
                at constant 2010 prices by types of ownership
                and by kinds of economic activity (Previous year = 100)
                                                                      Đơn vị tính - Unit: %
                                                                               Sơ bộ
                                               2017    2018    2019     2020    Prel.
                                                                                2021

          TỔNG SỐ - TOTAL                    109,04   108,57   100,86   103,70   102,66
          Phân theo loại hình kinh tế
          By types of ownership
           Kinh tế Nhà nước - State          109,80   109,54   101,25   104,15   102,26
           Kinh tế ngoài Nhà nước - Non-State   106,96   106,84   100,10   102,36   102,26

           Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
           Foreign investment sector         113,32   118,75   101,73   107,83   102,26
           Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
           Product taxes less subsidies
           on production                     117,12   102,14   103,52   105,61   109,90
          Phân theo ngành kinh tế
          By kinds of economic activity
           Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
           Agriculture, forestry and fishing   101,29   104,70   104,05   104,61   104,80
           Khai khoáng
           Mining and quarrying              130,27   125,17   59,15   101,50   87,85
           Công nghiệp chế biến, chế tạo
           Manufacturing                     124,96   113,64   120,15   100,09   107,47
           Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước
           nóng, hơi nước và điều hòa không khí
           Electricity, gas, steam and air conditioning
           supply                            113,14   113,29   79,50   105,44   90,35
           Cung cấp nước; hoạt động quản lý
           và xử lý rác thải, nước thải
           Water supply, waste management
           and remediation activities        107,97   112,37   114,47   101,33   102,05
           Xây dựng - Construction           103,32   112,20   109,15   107,59   109,12
           Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
           xe máy và xe có động cơ khác
           Wholesale and retail trade; repair of motor
           vehicles and motorcycles          105,26   106,53   105,99   99,51   107,59

                                             107
   102   103   104   105   106   107   108   109   110   111   112