Page 110 - niengiam2021
P. 110

Thu ngân sách Nhà nước trên địa bàn
          44
                State budget revenue in local area
                                                               ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
                                                                               Sơ bộ
                                              2017    2018     2019    2020     Prel.
                                                                                2021

          TỔNG THU - TOTAL REVENUE        17.376,24  20.227,83  20.325,59  22.595,15  21.636,43
          Thu cân đối ngân sách Nhà nước
          Balance of State budget revenue   3.156,31  3.300,37  3.548,07  3.957,21  5.441,32
          Thu nội địa - Domestic revenue   3.069,47  3.243,44  3.388,33  3.816,61  5.188,84

           Thu từ doanh nghiệp nhà nước
           Revenue from state-owned enterprises   1.439,33  1.346,45  1.040,48   978,67   942,25

           Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư
           nước ngoài
           Income from foreign-invested enterprises   93,08   92,87   113,39   82,94   100,64
           Thu từ kinh tế ngoài quốc doanh
           Revenue from non-state enterprises   451,00   464,17   511,53   488,78   759,52
           Thuế thu nhập cá nhân
           Personal income tax               80,34    98,54   121,69   142,37   192,99

           Thuế bảo vệ môi trường
           Environmental protection tax     267,85   236,46   297,51   261,57   423,18

           Lệ phí trước bạ - Registration fee   94,03   113,74   149,81   166,65   226,36
           Thu phí, lệ phí - Charge, fee     57,10    54,84   59,73    57,84   66,19
           Các khoản thu về nhà, đất
           Land revenue                     433,94   553,82   812,06  1.332,10  2.080,40
           Thu từ hoạt động xổ số kiến thiết
           Revenue from lottery activities   10,01    10,11   10,27    10,29   17,78
           Thu tiền cấp quyền khai thác khoáng
           sản, vùng trời, vùng biển
           Collecting fees for granting the right to
           exploit minerals, airspace and sea areas   51,99   186,78   152,04   167,40   169,32

           Thu khác - Other revenue          84,26    70,66   115,60   124,09   205,08
           Thu từ quỹ đất công ích và thu hoa lợi
           công sản khác
           Revenue from the public land fund
           and other public benefits          6,57     2,99    3,16     2,95    4,89



                                             110
   105   106   107   108   109   110   111   112   113   114   115