Page 105 - niengiam2021
P. 105
Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010
41
phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành kinh tế
Gross regional domestic product at constant 2010 prices
by types of ownership and by kinds of economic activity
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
Sơ bộ
2017 2018 2019 2020 Prel.
2021
TỔNG SỐ - TOTAL 25.846,47 28.061,10 28.303,20 29.351,33 30.132,47
Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership
Kinh tế Nhà nước - State 9.916,47 10.862,19 10.998,38 11.455,17 11.714,13
Kinh tế ngoài Nhà nước - Non-State 12.492,06 13.346,61 13.360,56 13.675,50 13.984,10
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment sector 2.052,59 2.437,35 2.479,46 2.673,68 2.734,12
Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
Product taxes less subsidies
on production 1.385,35 1.414,95 1.464,80 1.546,98 1.700,12
Phân theo ngành kinh tế
By kinds of economic activity
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 5.606,94 5.870,49 6.108,11 6.389,95 6.696,79
Khai khoáng
Mining and quarrying 275,06 344,30 203,67 206,73 181,62
Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing 2.914,65 3.312,07 3.979,41 3.983,18 4.280,57
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước
nóng, hơi nước và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning
supply 5.757,10 6.522,23 5.185,17 5.467,25 4.939,64
Cung cấp nước; hoạt động quản lý
và xử lý rác thải, nước thải
Water supply, waste management
and remediation activities 258,98 291,01 333,13 337,57 344,50
Xây dựng - Construction 1.993,62 2.236,91 2.441,53 2.626,80 2.866,47
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor
vehicles and motorcycles 921,50 981,65 1.040,44 1.035,31 1.113,88
105