Page 103 - niengiam2021
P. 103

Cơ cấu tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành
          40
                phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành kinh tế
                Structure of gross regional domestic product at current prices
                by types of ownership and by kinds of economic activity


                                                                      Đơn vị tính - Unit: %
                                                                               Sơ bộ
                                               2017    2018    2019     2020    Prel.
                                                                                2021

          TỔNG SỐ - TOTAL                    100,00   100,00   100,00   100,00   100,00

          Phân theo loại hình kinh tế
          By types of ownership
           Kinh tế Nhà nước - State           38,16    38,74   39,13   39,54   39,38
           Kinh tế ngoài Nhà nước - Non-State   48,76   47,81   46,64   45,48   45,31
           Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
           Foreign investment sector           7,74    8,43     9,08    9,73    9,69
           Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
           Product taxes less subsidies
           on production                       5,34    5,02     5,15    5,25    5,62

          Phân theo ngành kinh tế
          By kinds of economic activity
           Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
           Agriculture, forestry and fishing   20,95   20,35   21,04   23,05   22,99
           Khai khoáng
           Mining and quarrying                1,04    1,13     0,67    0,63    0,56
           Công nghiệp chế biến, chế tạo
           Manufacturing                      11,53    11,95   14,18   13,15   13,95

           Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước
           nóng, hơi nước và điều hòa không khí
           Electricity, gas, steam and air conditioning
           supply                             22,94    23,68   18,82   19,22   16,52
           Cung cấp nước; hoạt động quản lý
           và xử lý rác thải, nước thải
           Water supply, waste management
           and remediation activities          0,93    0,99     1,14    1,09    1,10
           Xây dựng - Construction             6,61    6,86     7,27    7,33    8,12
           Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
           xe máy và xe có động cơ khác
           Wholesale and retail trade; repair of motor
           vehicles and motorcycles            4,10    4,01     4,17    3,98    4,26



                                             103
   98   99   100   101   102   103   104   105   106   107   108