Page 113 - niengiam2021
P. 113

Cơ cấu thu ngân sách Nhà nước trên địa bàn
          45
                Structure of State budget revenue in local area


                                                                      Đơn vị tính - Unit: %
                                                                               Sơ bộ
                                              2017    2018     2019    2020     Prel.
                                                                                2021

          TỔNG THU - TOTAL REVENUE          100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
          Thu cân đối ngân sách Nhà nước
          Balance of State budget revenue    18,16    16,32   17,46    17,51   25,15
          Thu nội địa - Domestic revenue     17,66    16,03   16,67    16,89   23,98

           Thu từ doanh nghiệp nhà nước
           Revenue from state-owned enterprises   8,28   6,66   5,12    4,33    4,35

           Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư
           nước ngoài
           Income from foreign-invested enterprises   0,54   0,46   0,56   0,37   0,47

           Thu từ kinh tế ngoài quốc doanh
           Revenue from non-state enterprises   2,60   2,29    2,52     2,16    3,51

           Thuế thu nhập cá nhân
           Personal income tax                0,46     0,49    0,60     0,63    0,89

           Thuế bảo vệ môi trường
           Environmental protection tax       1,54     1,17    1,46     1,16    1,96
           Lệ phí trước bạ - Registration fee   0,54   0,56    0,74     0,74    1,05

           Thu phí, lệ phí - Charge, fee      0,33     0,27    0,29     0,26    0,31
           Các khoản thu về nhà, đất
           Land revenue                       2,50     2,74    4,00     5,90    9,62
           Thu từ hoạt động xổ số kiến thiết
           Revenue from lottery activities    0,06     0,05    0,05     0,05    0,08
           Thu tiền cấp quyền khai thác khoáng
           sản, vùng trời, vùng biển
           Collecting fees for granting the right to
           exploit minerals, airspace and sea areas   0,30   0,92   0,75   0,74   0,78

           Thu khác - Other revenue           0,48     0,35    0,57     0,55    0,95
           Thu từ quỹ đất công ích và thu hoa lợi
           công sản khác
           Revenue from the public land fund
           and other public benefits          0,04     0,01    0,02     0,01    0,02



                                             113
   108   109   110   111   112   113   114   115   116   117   118