Page 102 - niengiam2021
P. 102

(Tiếp theo) Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành
          39
                phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành kinh tế
                (Cont.) Gross regional domestic product at current prices
                by types of ownership and by kinds of economic activity

                                                               ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
                                                                               Sơ bộ
                                                  2017   2018    2019   2020    Prel.
                                                                                2021

           Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   556,59   609,36   672,61   651,77   644,40

           Dịch vụ lưu trú và ăn uống
           Accommodation and food service activities   793,83   822,45   911,43   852,25   840,25
           Thông tin và truyền thông
           Information and communication       1.204,21  1.266,95  1.359,89  1.355,21  1.373,82
           Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
           Financial, banking and insurance activities   778,25   838,15   910,80   949,32  1.072,09
           Hoạt động kinh doanh bất động sản
           Real estate activities              2.420,91  2.538,76  2.695,40  2.712,04  2.774,76
           Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
           Professional, scientific and technical activities   329,74   352,59   377,82   397,45   417,00
           Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
           Administrative and support service activities   109,22   112,09   136,22   134,84   132,38

           Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị
           - xã hội, quản lý NN, an ninh QP; bảo đảm xã
           hội bắt buộc - Activities of Communist Party,
           Socio-Political organizations; public
           administration and defence; compulsory security  1.238,97  1.445,00  1.590,81  1.682,62  1.751,31
           Giáo dục và đào tạo - Education and training   2.171,92  2.551,84  2.906,25  3.157,46  3.338,79
           Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
           Human health and social work activities   968,00  1.070,37  1.193,86  1.329,87  1.462,68
           Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
           Arts, entertainment and recreation    176,30   193,09   207,71   202,36   204,59
           Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities   212,43   229,85   252,95   240,11   253,64
           Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
           gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ
           tự tiêu dùng của hộ gia đình - Activities of
           households as employers; undifferentiated
           goods and services producing activities of
           households for own use                    -      -       -      -       -
           Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
           Product taxes less subsidies on production   2.203,91  2.322,16  2.471,57  2.730,37  2.985,73


                                             102
   97   98   99   100   101   102   103   104   105   106   107