Page 620 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 620

200
                                 Số học sinh phổ thông năm học 2019-2020
                                 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                                 Number of pupils of general education in school year
                                 2019-2020 by district

                                                                                ĐVT: Học sinh - Unit: Pupil
                                                     Tổng số             Chia ra - Of which
                                                      Total
                                                                 Tiểu học   Trung học    Trung học
                                                                 Primary      cơ sở     phổ thông
                                                                             Lower       Upper
                                                                            secondary   secondary

                        TỔNG SỐ - TOTAL              161.803      83.540      52.708     25.555

                        Thành phố Hòa Bình
                        Hoa Binh city                 19.785       9.226      6.277       4.282

                        Huyện Đà Bắc
                        Da Bac district               10.546       5.420      3.543       1.583
                        Huyện Kỳ Sơn
                        Ky Son district                6.345       3.361      2.060         924
                        Huyện Lƣơng Sơn
                        Luong Son district            18.822       9.626      5.967       3.229
                        Huyện Kim Bôi
                        Kim Boi district              22.012      11.683      6.946       3.383
                        Huyện Cao Phong
                        Cao Phong district             8.236       4.435      2.707       1.094

                        Huyện Tân Lạc
                        Tan Lac district              15.841       8.400      5.203       2.238

                        Huyện Mai Châu
                        Mai Chau district              9.710       5.105      3.323       1.282

                        Huyện Lạc Sơn
                        Lac Son district              26.900      14.280      8.942       3.678

                        Huyện Yên Thủy
                        Yen Thuy district             11.835       6.098      3.809       1.928
                        Huyện Lạc Thủy
                        Lac Thuy district             11.771       5.906      3.931       1.934



                                                           577
   615   616   617   618   619   620   621   622   623   624   625