Page 560 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 560

172
                                 (Tiếp theo) Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
                                 các tháng năm 2019 so với cùng kỳ năm trước
                                 (Cont.) Monthly consumer price index, gold and USD price
                                 index in 2019 as compared to the same period
                                 of previous year


                                                                                    Đơn vị tính - Unit: %
                                                     Tháng 7  Tháng 8  Tháng 9  Tháng 10  Tháng 11  Tháng 12
                                                       Jul.   Aug.    Sep.   Oct.    Nov.   Dec.

                        Chỉ số giá tiêu dùng
                        Consumer price index          101,92   101,30   100,74   100,96   102,02   103,10

                        Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
                        Food and foodstuff            102,67   99,76   99,25   100,04   103,14   105,79
                           Lƣơng thực - Food          100,09   100,09   100,09   100,20   100,14   100,13

                           Thực phẩm - Foodstuff      104,01   99,61   98,83   100,00   104,81   108,96
                        Đồ uống và thuốc lá
                        Beverage and cigarette        103,49   103,49   103,49   103,49   103,49   103,41

                        May mặc, giày dép, mũ nón
                        Garment, footwear, hat        102,39   102,39   102,39   102,44   100,47   100,47
                        Nhà ở và vật liệu xây dựng
                        Housing and construction materials   100,05   101,17   100,52   100,72   101,03   101,26
                        Thiết bị và đồ dùng gia đình
                        Household equipment and goods   100,16   100,14   100,14   100,12   100,00   100,00
                        Thuốc và dịch vụ y tế
                        Medicine and health care services   106,91   110,19   110,19   110,19   110,19   103,07

                        Giao thông - Transport         99,75   99,10   97,33   96,47   97,19   102,07
                        Bƣu chính viễn thông
                        Post and communication        100,05   100,05   100,05   100,05   100,05   100,00

                        Giáo dục - Education          105,48   109,58   107,68   107,68   107,68   107,68
                        Văn hoá, giải trí và du lịch
                        Culture, entertainments and tourism   100,41   100,41   100,41   100,62   100,49   100,49

                        Hàng hóa và dịch vụ khác
                        Other consumer goods and services   102,11   102,24   101,36   100,81   100,81   100,81
                        Chỉ số giá vàng
                        Gold price index              109,86   115,44   120,51   120,36   119,33   118,69
                        Chỉ số giá đô la Mỹ
                        USD price index               103,12   102,68   101,88   102,10   101,56   101,18


                                                           517
   555   556   557   558   559   560   561   562   563   564   565