Page 558 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 558
171
(Tiếp theo) Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
các tháng năm 2019 so với tháng 12 năm 2018
(Cont.) Monthly consumer price index, gold and USD price
index in 2019 as compared to December, 2018
Đơn vị tính - Unit: %
Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12
Jul. Aug. Sep. Oct. Nov. Dec.
Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index 101,04 101,22 101,13 101,45 102,20 103,10
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff 101,09 100,36 100,31 101,08 103,34 105,79
Lƣơng thực - Food 99,97 99,97 99,97 100,08 100,07 100,13
Thực phẩm - Foodstuff 101,68 100,57 100,49 101,64 105,13 108,96
Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette 103,41 103,41 103,41 103,41 103,41 103,41
May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat 100,41 100,41 100,41 100,67 100,47 100,47
Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials 100,77 101,85 101,19 101,05 101,26 101,26
Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Thuốc và dịch vụ y tế
Medicine and health care services 100,00 103,07 103,07 103,07 103,07 103,07
Giao thông - Transport 103,48 102,93 101,98 102,41 101,66 102,07
Bƣu chính viễn thông
Post and communication 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Giáo dục - Education 101,03 104,97 107,68 107,68 107,68 107,68
Văn hoá, giải trí và du lịch
Culture, entertainments and tourism 100,32 100,41 100,41 100,62 100,49 100,49
Hàng hóa và dịch vụ khác
Other consumer goods and services 100,71 100,84 100,81 100,81 100,81 100,81
Chỉ số giá vàng
Gold price index 110,75 115,35 119,20 118,97 118,75 118,69
Chỉ số giá đô la Mỹ
USD price index 101,28 101,57 101,64 101,75 101,42 101,18
515