Page 555 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 555
170
Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
các tháng năm 2019 so với tháng trước
Monthly consumer price index, gold and USD price index
in 2019 as compared to previous month
Đơn vị tính - Unit: %
Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6
Jan. Feb. Mar. Apr. May Jun.
Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index 99,76 100,51 100,07 100,29 100,38 100,06
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff 100,04 101,37 99,43 99,62 100,24 100,56
Lƣơng thực - Food 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Thực phẩm - Foodstuff 100,07 102,11 99,13 99,42 100,37 100,87
Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette 102,57 100,00 100,00 100,00 100,00 100,65
May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat 100,00 100,00 100,00 100,41 100,00 100,00
Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials 99,80 100,20 100,37 100,11 100,71 99,76
Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Thuốc và dịch vụ y tế
Medicine and health care services 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Giao thông - Transport 97,09 99,95 102,17 103,70 102,05 99,80
Bƣu chính viễn thông
Post and communication 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Giáo dục - Education 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Văn hoá, giải trí và du lịch
Culture, entertainments and tourism 100,12 100,00 100,00 100,02 100,00 100,03
Hàng hóa và dịch vụ khác
Other consumer goods and services 100,08 100,00 100,00 100,00 100,00 100,06
Chỉ số giá vàng
Gold price index 103,25 101,95 100,25 99,59 100,27 101,80
Chỉ số giá đô la Mỹ
USD price index 100,44 100,82 100,35 100,14 100,00 100,03
512