Page 562 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 562
174
Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
bình quân năm (Năm trước = 100)
Annual average consumer price index, gold,
USD price index (Previous year = 100)
Đơn vị tính - Unit: %
Sơ bộ
2015 2016 2017 2018 Prel.
2019
Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index 100,47 103,42 103,54 102,64 101,85
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff 101,81 103,12 97,24 102,22 103,06
Lƣơng thực - Food 97,71 98,28 101,00 108,45 100,41
Thực phẩm - Foodstuff 102,49 104,99 95,47 100,81 104,75
Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette 100,94 100,53 102,85 101,10 103,18
May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat 102,68 103,57 100,73 103,37 101,97
Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials 97,89 99,44 103,34 102,02 100,66
Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods 104,24 101,16 100,97 101,40 100,23
Thuốc và dịch vụ y tế
Medicine and health care services 100,30 146,29 145,12 102,89 104,26
Giao thông - Transport 88,41 92,84 106,89 106,75 98,81
Bƣu chính viễn thông
Post and communication 101,36 98,12 100,00 100,00 100,05
Giáo dục - Education 104,78 111,42 122,37 104,47 106,00
Văn hoá, giải trí và du lịch
Culture, entertainments and tourism 107,57 99,36 101,00 100,68 100,19
Hàng hóa và dịch vụ khác
Other consumer goods and services 107,26 106,65 102,36 104,64 101,63
Chỉ số giá vàng
Gold price index 95,09 105,38 104,63 102,69 108,62
Chỉ số giá đô la Mỹ
USD price index 103,00 103,31 100,96 101,45 103,15
519