Page 563 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 563
175
Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
các tháng năm 2019 so với kỳ gốc 2014
Monthly consumer price index, gold and USD price index
in 2019 as compared to base period 2014
Đơn vị tính - Unit: %
Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6
Jan. Feb. Mar. Apr. May Jun.
Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index 110,07 110,63 110,70 111,02 111,45 111,52
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff 104,94 106,38 105,78 105,38 105,63 106,23
Lƣơng thực - Food 106,91 106,91 106,91 106,91 106,91 106,91
Thực phẩm - Foodstuff 105,34 107,56 106,62 106,01 106,40 107,32
Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette 109,29 109,29 109,29 109,29 109,29 110,01
May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat 113,63 113,63 113,63 114,10 114,10 114,10
Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials 107,96 108,18 108,57 108,69 109,46 109,20
Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods 106,48 106,48 106,48 106,48 106,48 106,48
Thuốc và dịch vụ y tế
Medicine and health care services 215,69 215,69 215,69 215,69 215,69 215,69
Giao thông - Transport 88,72 88,68 90,60 93,95 95,87 94,63
Bƣu chính viễn thông
Post and communication 98,78 98,78 98,78 98,78 98,78 98,78
Giáo dục - Education 145,38 145,38 145,38 145,38 145,38 145,38
Văn hoá, giải trí và du lịch
Culture, entertainments and tourism 102,73 102,73 102,73 102,76 102,76 102,79
Hàng hóa và dịch vụ khác
Other consumer goods and services 113,41 113,41 113,41 113,41 113,41 113,47
Chỉ số giá vàng
Gold price index 108,38 110,49 110,77 110,31 110,61 112,60
Chỉ số giá đô la Mỹ
USD price index 111,14 112,05 112,44 112,60 112,60 112,64
520