Page 564 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 564

175
                                 (Tiếp theo) Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
                                 các tháng năm 2019 so với kỳ gốc 2014
                                 (Cont.) Monthly consumer price index, gold and USD price index
                                 in 2019 as compared to base period 2014

                                                                                    Đơn vị tính - Unit: %
                                                     Tháng 7  Tháng 8  Tháng 9  Tháng 10  Tháng 11  Tháng 12
                                                       Jul.   Aug.    Sep.   Oct.    Nov.   Dec.

                        Chỉ số giá tiêu dùng
                        Consumer price index          111,49   111,68   111,59   111,94   112,76   113,76
                        Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
                        Food and foodstuff            106,04   105,28   105,23   106,03   108,40   110,98

                           Lƣơng thực - Food          106,87   106,88   106,88   106,99   106,98   107,05
                           Thực phẩm - Foodstuff      107,04   105,87   105,78   106,99   110,67   114,70
                        Đồ uống và thuốc lá
                        Beverage and cigarette        110,19   110,19   110,19   110,19   110,19   110,19
                        May mặc, giày dép, mũ nón
                        Garment, footwear, hat        114,10   114,10   114,10   114,16   114,16   114,16

                        Nhà ở và vật liệu xây dựng
                        Housing and construction materials   109,01   110,17   109,46   109,31   109,54   109,54
                        Thiết bị và đồ dùng gia đình
                        Household equipment and goods   106,48   106,48   106,48   106,48   106,48   106,48
                        Thuốc và dịch vụ y tế
                        Medicine and health care services   215,69   222,32   222,32   222,32   222,32   222,32
                        Giao thông - Transport         94,57   94,06   93,20   93,59   92,91   93,28
                        Bƣu chính viễn thông
                        Post and communication         98,78   98,78   98,78   98,78   98,78   98,78
                        Giáo dục - Education          146,88   152,60   156,55   156,55   156,55   156,55
                        Văn hoá, giải trí và du lịch
                        Culture, entertainments and tourism   102,94   103,04   103,04   103,25   103,12   103,12
                        Hàng hóa và dịch vụ khác
                        Other consumer goods and services   114,12   114,27   114,24   114,24   114,24   114,24

                        Chỉ số giá vàng
                        Gold price index              116,25   121,07   125,12   124,88   124,64   124,58
                        Chỉ số giá đô la Mỹ
                        USD price index               112,52   112,84   112,92   113,04   112,68   112,41




                                                           521
   559   560   561   562   563   564   565   566   567   568   569