Page 559 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 559

172
                                 Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
                                 các tháng năm 2019 so với cùng kỳ năm trước
                                 Monthly consumer price index, gold and USD price index
                                 in 2019 as compared to the same period of previous year

                                                                                    Đơn vị tính - Unit: %
                                                      Tháng 1  Tháng 2  Tháng 3  Tháng 4  Tháng 5  Tháng 6
                                                       Jan.    Feb.   Mar.    Apr.   May    Jun.

                        Chỉ số giá tiêu dùng
                        Consumer price index          101,89   101,72   101,98   102,22   102,53   101,89
                        Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
                        Food and foodstuff            104,88   104,78   104,47   104,05   104,60   103,65

                           Lƣơng thực - Food          104,21   99,93   99,95   100,01   100,05   100,13
                           Thực phẩm - Foodstuff      106,24   108,08   107,59   106,92   107,03   105,53
                        Đồ uống và thuốc lá
                        Beverage and cigarette        103,26   102,64   102,64   102,64   102,64   103,31
                        May mặc, giày dép, mũ nón
                        Garment, footwear, hat        101,96   101,96   101,96   102,39   102,39   102,39

                        Nhà ở và vật liệu xây dựng
                        Housing and construction materials   99,51   99,75   100,37   100,98   101,60   100,90
                        Thiết bị và đồ dùng gia đình
                        Household equipment and goods   101,04   100,23   100,23   100,23   100,23   100,23
                        Thuốc và dịch vụ y tế
                        Medicine and health care services   100,26   100,26   100,26   100,26   100,26   100,26
                        Giao thông - Transport         96,72   96,22   98,82   101,26   101,60   99,37
                        Bƣu chính viễn thông
                        Post and communication        100,05   100,05   100,05   100,05   100,05   100,05
                        Giáo dục - Education          104,40   104,40   104,40   104,40   104,40   104,40
                        Văn hoá, giải trí và du lịch
                        Culture, entertainments and tourism   100,00   99,63   99,63   99,95   100,11   100,14
                        Hàng hóa và dịch vụ khác
                        Other consumer goods and services   101,91   101,91   101,91   101,91   101,91   101,96

                        Chỉ số giá vàng
                        Gold price index               99,58   99,98   100,46   98,91   100,87   103,89
                        Chỉ số giá đô la Mỹ
                        USD price index               103,45   104,28   104,42   104,33   104,56   104,41



                                                           516
   554   555   556   557   558   559   560   561   562   563   564