Page 472 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 472
145
Số lượng gia cầm
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of poultry by district
ĐVT: Nghìn con - Unit: Thous. heads
Sơ bộ
2015 2016 2017 2018 Prel.
2019
TỔNG SỐ - TOTAL 6.024,28 6.600,90 6.820,50 7.163,10 7.657,42
Thành phố Hòa Bình
Hoa Binh city 185,00 207,43 215,66 216,00 235,50
Huyện Đà Bắc
Da Bac district 238,13 298,13 314,70 315,00 339,10
Huyện Kỳ Sơn
Ky Son district 229,75 246,50 267,60 273,18 292,00
Huyện Lƣơng Sơn
Luong Son district 1.362,00 1.402,00 1.438,14 1.430,17 1.515,03
Huyện Kim Bôi
Kim Boi district 697,62 767,62 792,00 793,10 847,61
Huyện Cao Phong
Cao Phong district 206,00 233,20 240,56 245,70 261,20
Huyện Tân Lạc
Tan Lac district 512,00 540,70 578,70 580,56 625,80
Huyện Mai Châu
Mai Chau district 221,78 251,78 264,54 269,00 288,72
Huyện Lạc Sơn
Lac Son district 785,00 892,35 912,96 954,50 1.048,61
Huyện Yên Thủy
Yen Thuy district 601,00 653,39 668,00 670,89 708,02
Huyện Lạc Thủy
Lac Thuy district 986,00 1.107,80 1.127,64 1.415,00 1.495,83
429