Page 433 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 433
106
Sản lượng lương thực có hạt bình quân đầu người
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Production of cereals per capita by district
Đơn vị tính - Unit: Kg
Sơ bộ
2015 2016 2017 2018 Prel.
2019
TỔNG SỐ - TOTAL 438 461 402 419 411
Thành phố Hòa Bình
Hoa Binh city 80 81 73 71 66
Huyện Đà Bắc
Da Bac district 867 886 749 621 630
Huyện Kỳ Sơn
Ky Son district 455 475 384 436 422
Huyện Lƣơng Sơn
Luong Son district 389 418 369 350 332
Huyện Kim Bôi
Kim Boi district 456 492 373 427 397
Huyện Cao Phong
Cao Phong district 363 364 315 348 334
Huyện Tân Lạc
Tan Lac district 507 519 464 509 504
Huyện Mai Châu
Mai Chau district 562 562 536 548 559
Huyện Lạc Sơn
Lac Son district 475 495 432 476 501
Huyện Yên Thủy
Yen Thuy district 360 428 379 434 444
Huyện Lạc Thủy
Lac Thuy district 495 532 533 527 494
390