Page 432 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 432
105
Sản lượng cây lương thực có hạt
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Production of cereals by district
ĐVT: Tấn - Unit: Ton
Sơ bộ
2015 2016 2017 2018 Prel.
2019
TỔNG SỐ - TOTAL 358,398.0 380,104.0 334,385.0 354,456.9 351,678.5
Thành phố Hòa Bình
Hoa Binh city 7,457.0 7,597.0 6,901.0 6,840.0 6,680.7
Huyện Đà Bắc
Da Bac district 46,019.0 47,459.0 40,454.0 34,158.0 34,687.7
Huyện Kỳ Sơn
Ky Son district 14,625.0 15,421.0 12,547.0 14,499.2 14,408.9
Huyện Lƣơng Sơn
Luong Son district 36,246.0 39,232.0 34,969.0 33,764.3 33,123.4
Huyện Kim Bôi
Kim Boi district 49,904.0 54,295.0 41,575.0 48,484.7 47,187.5
Huyện Cao Phong
Cao Phong district 15,449.0 15,588.0 13,600.0 15,300.1 15,229.1
Huyện Tân Lạc
Tan Lac district 41,539.0 42,867.0 38,650.0 43,128.0 43,890.8
Huyện Mai Châu
Mai Chau district 30,560.0 30,790.0 29,633.0 30,698.7 31,136.9
Huyện Lạc Sơn
Lac Son district 65,451.0 68,825.0 60,544.0 67,937.1 68,624.3
Huyện Yên Thủy
Yen Thuy district 22,345.0 26,798.0 23,964.0 27,948.5 26,826.5
Huyện Lạc Thủy
Lac Thuy district 28,803.0 31,232.0 31,548.0 31,698.4 29,882.7
389