Page 377 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 377

94      (Tiếp theo) Trang bị tài sản cố định (TS dài hạn) bình quân
                              1 lao động của doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
                              (Cont.) Average fixed asset per employee of enterprises
                              by kinds of economic activity

                                                                           ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
                                                                                             Sơ bộ
                                                                2015   2016    2017   2018    Prel.

                                                                                              2019

                         Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản
                         phẩm quang học - Manufacture of computer,
                         electronic and optical products       175,1   170,7   175,4   187,1   187,1

                         Sản xuất thiết bị điện
                         Manufacture of electrical equipment    80,5   110,5   439,8   418,1   418,1
                         Sản xuất máy móc, thiết bị chƣa đƣợc
                         phân vào đâu
                         Manufacture of machinery and equipment n.e.c   664,0   -   148,3   -    -
                         Sản xuất xe có động cơ, rơ moóc
                         Manufacture of motor vehicles;
                         trailers and semi-trailers           1.557,1  1.235,9  1.175,7  1.066,8  1.066,8
                         Sản xuất phƣơng tiện vận tải khác
                         Manufacture of other transport equipment   20,6   59,5   233,5   9,1   9,1
                         Sản xuất giƣờng, tủ, bàn, ghế
                         Manufacture of furniture              205,7    35,1   94,3    89,1   89,1
                         Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
                         Other manufacturing                   102,5   101,4   110,6   25,7   25,7

                         Sửa chữa, bảo dƣỡng và lắp đặt máy móc
                         và thiết bị - Repair and installation of machinery
                         and equipment                             -      -   640,0   121,1   121,1

                        Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước
                        nóng, hơi nước và điều hòa không khí
                        Electricity, gas, steam and air conditioning
                        supply                                 539,4   445,8  1.605,1  1.018,4  1.018,4
                         Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng
                         Electricity, gas, steam supply        539,4   445,8  1.605,1  1.018,4  1.018,4
                        Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác
                        thải, nước thải - Water supply; sewerage,
                        waste management and remediation activities   1.835,0  1.553,1  1.650,0  1.811,4  1.811,4
                         Khai thác, xử lý và cung cấp nƣớc
                         Water collection, treatment and supply   3.077,5  2.915,9  3.070,8  3.508,9  3.508,9


                                                           334
   372   373   374   375   376   377   378   379   380   381   382