Page 375 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 375

94
                              Trang bị tài sản cố định (TS dài hạn) bình quân
                              1 lao động của doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
                              Average fixed asset per employee of enterprises
                              by kinds of economic activity

                                                                           ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs

                                                                                             Sơ bộ
                                                               2015    2016    2017   2018    Prel.

                                                                                              2019

                        TỔNG SỐ - TOTAL                       367,58   405,07   426,35   426.35   458.70

                        Phân theo ngành cấp II
                        By secondery industrial activity
                        Nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản
                        Agriculture, forestry and fishing      376,3   359,6   523,5   416,4   416,4
                         Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
                         Agriculture and related service activities   331,5   300,9   456,6   472,7   472,7

                         Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
                         Forestry and related service activities   340,6   472,9   685,3  1.166,3  1.166,3
                         Khai thác và nuôi trồng thuỷ sản
                         Fishing and aquaculture              5.680,4  3.384,8  2.013,3  1.496,5  1.496,5
                        Khai khoáng - Mining and quarrying     522,4   597,7   999,4   816,2   816,2
                         Khai thác than cứng và than non
                         Mining of coal and lignite            426,2   679,0  2.099,0   130,3   130,3
                         Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
                         Extraction of crude petroleum and natural gas   -   -    -      -       -
                         Khai thác quặng kim loại - Mining of metal ores   819,6  1.954,7  5.121,2   498,3   498,3
                         Khai thác quặng (Khai khoáng khác)
                         Other mining and quarrying            495,8   504,8   728,4   710,5   710,5
                         Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ
                         và quặng
                         Mining support service activities        -       -   667,6  13.130,4  13.130,4
                        Công nghiệp chế biến, chế tạo
                        Manufacturing                          287,2   287,6   267,6   257,4   257,4
                         Sản xuất, chế biến thực phẩm
                         Manufacture of food products          457,0   514,7   452,2   432,9   432,9
                         Sản xuất đồ uống - Manufacture of beverages   763,7  1.604,2  1.134,9  1.016,9  1.016,9

                         Sản xuất sản phẩm thuốc lá
                         Manufacture of tobacco products          -       -       -      -       -



                                                           332
   370   371   372   373   374   375   376   377   378   379   380