Page 379 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 379

94      (Tiếp theo) Trang bị tài sản cố định (TS dài hạn) bình quân
                              1 lao động của doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
                              (Cont.) Average fixed asset per employee of enterprises
                              by kinds of economic activity

                                                                           ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
                                                                                             Sơ bộ
                                                                2015   2016    2017   2018    Prel.

                                                                                              2019

                         Vận tải đƣờng thuỷ - Water transport   523,0   696,6  1.240,1   161,3   161,3

                         Vận tải hàng không - Air transport        -      -       -      -       -
                         Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
                         Warehousing and support activities for
                         transportation                        186,3    20,8   19,4    23,9   23,9
                         Bƣu chính và chuyển phát
                         Postal and courier activities             -      -       -      -       -
                        Dịch vụ lưu trú và ăn uống
                        Accommodation and food service activities   3.100,3  2.023,7  1.981,1  1.140,7  1.140,7
                         Dịch vụ lƣu trú
                         Accommodation                        3.424,3  1.858,0  2.140,1  1.036,3  1.036,3
                         Dịch vụ ăn uống
                         Food and beverage service activities   2.358,4  2.452,4  1.299,5  1.413,6  1.413,6
                        Thông tin và truyền thông
                        Information and communication            5,5    65,1   42,6    90,2   90,2
                         Hoạt động xuất bản - Publishing activities   4,0   109,5   84,4   70,3   70,3

                         Hoạt động điện ảnh, sản xuất chƣơng trình
                         truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc
                         Motion picture, video and television programme
                         activities; sound recording and music publishing
                         activities                                -      -     3,0    40,7   40,7
                         Hoạt động phát thanh, truyền hình
                         Broadcasting and programming activities   -      -       -   115,2   115,2
                         Viễn thông - Telecommunication            -    67,4   51,8      -       -
                         Lập trình máy vi tính, dịch vụ tƣ vấn
                         và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
                         Computer programming, consultancy
                         and related activities                 10,5     3,6    2,7     5,0    5,0
                         Hoạt động dịch vụ thông tin
                         Information service activities            -      -       -      -       -


                                                           336
   374   375   376   377   378   379   380   381   382   383   384