Page 382 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 382
94 (Tiếp theo) Trang bị tài sản cố định (TS dài hạn) bình quân
1 lao động của doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Average fixed asset per employee of enterprises
by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
Sơ bộ
2015 2016 2017 2018 Prel.
2019
Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị
- xã hội, quản lý NN, an ninh, QP; bảo đảm xã
hội bắt buộc - Activities of communist Party,
socio-political organizations; public
administration and defence; compulsory
security - - - - -
Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị -
xã hội, quản lý NN, an ninh, QP; bảo đảm xã hội
bắt buộc - Activities of communist Party, socio-
political organizations; public administration and
defence; compulsory security - - - - -
Giáo dục và đào tạo
Education and training - 9,9 157,5 (3.332,1) (3.332,1)
Giáo dục và đào tạo
Education and training - 9,9 157,5 (3.332,1) (3.332,1)
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
Human health and social work activities - - 1.183,4 131,1 131,1
Hoạt động y tế
Human health activities - - 1.373,2 136,8 136,8
Hoạt động chăm sóc, điều dƣỡng tập trung
Residential care activities - - 841,6 105,4 105,4
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung
Social work activities without accommodation - - - - -
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation 658,8 2.186,1 1.123,8 3.934,0 3.934,0
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
Creative, art and entertainment activities - 5,3 8,8 12,3 12,3
Hoạt động của thƣ viện, lƣu trữ, bảo tàng
và các hoạt động văn hóa khác
Libraries, archives, museums
and other cultural activities 346,6 0,6 87,0 776,7 776,7
339