Page 380 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 380

94      (Tiếp theo) Trang bị tài sản cố định (TS dài hạn) bình quân
                              1 lao động của doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
                              (Cont.) Average fixed asset per employee of enterprises
                              by kinds of economic activity

                                                                           ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
                                                                                             Sơ bộ
                                                                2015   2016    2017   2018    Prel.

                                                                                              2019

                        Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                        Financial, banking and insurance activities   143,2   321,0  2.327,9  3.944,5  3.944,5
                         Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm
                         và bảo hiểm xã hội) - Financial service activities
                         (except insurance and pension funding)   298,3   835,2  1.363,2  4.974,9  4.974,9
                         Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
                         (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
                         Insurance, reinsurance and pension funding
                         (except compulsory social security)     9,0    11,2    8,1    15,4   15,4
                         Hoạt động tài chính khác
                         Other financial activities                -     1,0  8.221,8  5.376,7  5.376,7
                        Hoạt động kinh doanh bất động sản
                        Real estate activities                1.914,7  1.248,8  2.154,2  3.119,9  3.119,9
                         Hoạt động kinh doanh bất động sản
                         Real estate activities               1.914,7  1.248,8  2.154,2  3.119,9  3.119,9
                        Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
                        Professional, scientific and technical activities   32,7   57,6   81,2   62,1   62,1

                         Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
                         Legal and accounting activities        45,9    53,4   81,5    43,3   43,3

                         Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động
                         tƣ vấn quản lý - Activities of head office;
                         management consultancy activities         -      -   250,6    (8,3)   (8,3)
                         Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích
                         kỹ thuật - Architectural and engineering
                         activities; technical testing and analysis   33,6   58,3   73,6   60,2   60,2

                         Nghiên cứu khoa học và phát triển
                         Scientific research and development       -      -     0,2    73,8   73,8

                         Quảng cáo và nghiên cứu thị trƣờng
                         Advertising and market research        12,7    29,9   36,5   100,6   100,6



                                                           337
   375   376   377   378   379   380   381   382   383   384   385