Page 372 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 372
92 (Tiếp theo) Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp
phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Profit rate per net return of enterprises
by kinds of economic activity
Đơn vị tính - Unit: %
Sơ bộ
2015 2016 2017 2018 Prel.
2019
Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị
- xã hội, quản lý NN, an ninh, QP; bảo đảm xã
hội bắt buộc - Activities of communist Party,
socio-political organizations; public
administration and defence; compulsory
security - - -0,750 - -
Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị -
xã hội, quản lý NN, an ninh, QP; bảo đảm xã hội
bắt buộc - Activities of communist Party, socio-
political organizations; public administration and
defence; compulsory security - - -0,750 - -
Giáo dục và đào tạo - Education and training -0,321 -0,399 -0,019 112,569 112,569
Giáo dục và đào tạo
Education and training -0,321 -0,399 -0,019 112,569 112,569
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
Human health and social work activities - - -0,508 -20,702 -20,702
Hoạt động y tế - Human health activities - - -0,508 -20,504 -20,504
Hoạt động chăm sóc, điều dƣỡng tập trung
Residential care activities - - - - -
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung
Social work activities without accommodation - - - - -
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation 0,081 0,222 0,251 -7,483 -7,483
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
Creative, art and entertainment activities - -0,002 0,005 -13,726 -13,726
Hoạt động của thƣ viện, lƣu trữ, bảo tàng
và các hoạt động văn hóa khác
Libraries, archives, museums
and other cultural activities -0,929 - -0,350 -566,259 -566,259
329