Page 374 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 374
93
Trang bị tài sản cố định (TS dài hạn) bình quân 1 lao động
của doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
Average fixed asset per employee of enterprises
by types of enterprises
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
Sơ bộ
2015 2016 2017 2018 Prel.
2019
TỔNG SỐ - TOTAL 367,58 405,07 426,35 … …
Doanh nghiệp Nhà nước
State owned enterprise 709,86 435,21 540,77 … …
Trung ƣơng - Central 1.145,91 281,64 1.022,54 … …
Địa phƣơng - Local 458,22 484,17 300,34 … …
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
Non-State enterprise 396,42 488,64 534,92 … …
Tập thể - Collective 307,13 205,67 239,62 … …
Tƣ nhân - Private 340,97 260,76 226,55 … …
Công ty hợp danh - Collective name - 15.988,0 - … …
Công ty TNHH - Limited Co. 338,15 286,61 462,87 … …
Công ty cổ phần có vốn Nhà nƣớc
Joint stock Co. having capital of State 44,46 32,61 59,48 … …
Công ty cổ phần không có vốn Nhà nƣớc
Joint stock Co. without capital of State 491,67 690,79 678,54 … …
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment enterprise 257,14 244,66 219,77 … …
DN 100% vốn nƣớc ngoài
100% foreign capital 275,14 243,65 218,42 … …
Doanh nghiệp liên doanh với nƣớc ngoài
Joint venture 14,83 392,59 6.047,75 … …
331