Page 373 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 373
92 (Tiếp theo) Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp
phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Profit rate per net return of enterprises
by kinds of economic activity
Đơn vị tính - Unit: %
Sơ bộ
2015 2016 2017 2018 Prel.
2019
Hoạt động xổ số, cá cƣợc và đánh bạc
Lottery activities, gambling and betting activities 0,023 0,021 0,013 1,496 1,496
Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
Sports activities and amusement
and recreation activities 0,096 0,284 0,320 -7,627 -7,627
Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities 0,006 -0,012 0,037 11,193 11,193
Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
Activities of other membership organizations - - - - -
Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân
và gia đình - Repair of computers and personal
and household goods 0,077 -0,009 0,006 1,287 1,287
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
Other personal service activities 0,006 -3,333 0,054 43,526 43,526
Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất
và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
Activities of households as employers;
undifferentiated goods and services producing
activities of households for own use - - - - -
Hoạt động làm thuê các công việc gia đình
trong các hộ gia đình
Activities of households as employers - - - - -
330