Page 381 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 381

94      (Tiếp theo) Trang bị tài sản cố định (TS dài hạn) bình quân
                              1 lao động của doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
                              (Cont.) Average fixed asset per employee of enterprises
                              by kinds of economic activity

                                                                           ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
                                                                                             Sơ bộ
                                                                2015   2016    2017   2018    Prel.

                                                                                              2019


                         Hoạt động chuyên môn, khoa học
                         và công nghệ khác - Other professional,
                         scientific and technical activities       -    23,0   466,2   134,4   134,4

                         Hoạt động thú y
                         Veterinary activities                     -      -       -      -       -

                        Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                        Administrative and support service activities   415,9   857,3   141,2   138,3   138,3

                         Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm ngƣời
                         điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia
                         đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
                         Renting and leasing of machinery and equipment
                         (without operator); of personal and household
                         goods; of no financial intangible assets   1.841,4  2.534,2   754,2  2.001,2  2.001,2

                         Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
                         Employment activities                   5,1   348,4   124,7   51,9   51,9

                         Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh
                         tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ khác
                         Travel agency, tour operator and other
                         reservation service activities        602,1  1.495,4     -    11,2   11,2
                         Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn
                         Security and investigation activities     -      -     0,5     3,1    3,1

                         Hoạt động dịch vụ liên quan đến nhà cửa,
                         công trình và cảnh quan
                         Services to buildings and landscape activities   17,2   11,5   99,0   (21,4)   (21,4)

                         Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng
                         và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
                         Office administrative and support activities;
                         other business support service activities   57,3   114,5   -   38,2   38,2



                                                           338
   376   377   378   379   380   381   382   383   384   385   386