Page 370 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 370
92 (Tiếp theo) Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp
phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Profit rate per net return of enterprises
by kinds of economic activity
Đơn vị tính - Unit: %
Sơ bộ
2015 2016 2017 2018 Prel.
2019
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 0,039 0,018 0,062 2,924 2,924
Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm
và bảo hiểm xã hội) - Financial service activities
(except insurance and pension funding) 0,041 0,021 0,039 3,612 3,612
Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
(trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
Insurance, reinsurance and pension funding
(except compulsory social security) -0,045 -0,085 -0,106 -5,086 -5,086
Hoạt động tài chính khác
Other financial activities 0,035 0,038 0,112 -39,751 -39,751
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 0,142 0,115 0,043 4,909 4,909
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 0,142 0,115 0,043 4,909 4,909
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional, scientific and technical activities 0,010 -0,012 -0,003 -0,009 -0,009
Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
Legal and accounting activities 0,026 -0,115 -0,420 -0,361 -0,361
Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động
tƣ vấn quản lý - Activities of head office;
management consultancy activities -3,182 - -0,002 2,422 2,422
Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích
kỹ thuật - Architectural and engineering
activities; technical testing and analysis 0,011 -0,011 - -0,131 -0,131
Nghiên cứu khoa học và phát triển
Scientific research and development - - -0,006 -1,034 -1,034
Quảng cáo và nghiên cứu thị trƣờng
Advertising and market research -0,052 -0,015 0,015 0,159 0,159
327