Page 371 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 371

92      (Tiếp theo) Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp
                              phân theo ngành kinh tế
                              (Cont.) Profit rate per net return of enterprises
                              by kinds of economic activity

                                                                                    Đơn vị tính - Unit: %
                                                                                             Sơ bộ
                                                                2015   2016    2017   2018    Prel.
                                                                                              2019

                         Hoạt động chuyên môn, khoa học
                         và công nghệ khác - Other professional,
                         scientific and technical activities       -   0,033   0,011   0,733   0,733
                         Hoạt động thú y
                         Veterinary activities                     -      -       -      -       -
                        Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                        Administrative and support service activities   -0,204   -0,136   -0,001   1,024   1,024

                         Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm ngƣời
                         điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia
                         đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
                         Renting and leasing of machinery and
                         equipment (without operator); of personal and
                         household goods; of no financial intangible
                         assets                                -0,514   -0,221   -0,096   9,413   9,413

                         Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
                         Employment activities                 -0,139   0,004   -0,001   1,006   1,006

                         Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh
                         tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ khác
                         Travel agency, tour operator and other
                         reservation service activities        0,031   -1,188   0,007   -9,512   -9,512

                         Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn
                         Security and investigation activities   -0,008   0,004   0,002   0,211   0,211

                         Hoạt động dịch vụ liên quan đến nhà cửa,
                         công trình và cảnh quan
                         Services to buildings and landscape activities   -0,001   -0,081   -0,024   -1,904   -1,904

                         Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng
                         và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
                         Office administrative and support activities;
                         other business support service activities   0,139   -    -   0,135   0,135


                                                           328
   366   367   368   369   370   371   372   373   374   375   376