Page 369 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 369
92 (Tiếp theo) Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp
phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Profit rate per net return of enterprises
by kinds of economic activity
Đơn vị tính - Unit: %
Sơ bộ
2015 2016 2017 2018 Prel.
2019
Vận tải đƣờng thuỷ - Water transport - 0,004 0,018 -7,562 -7,562
Vận tải hàng không - Air transport - - - - -
Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
Warehousing and support activities for
transportation 0,024 0,014 -0,008 -0,561 -0,561
Bƣu chính và chuyển phát
Postal and courier activities - - - - -
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities -0,290 0,229 -0,025 -0,296 -0,296
Dịch vụ lƣu trú - Accommodation -0,335 -0,204 -0,030 0,824 0,824
Dịch vụ ăn uống
Food and beverage service activities -0,256 0,446 -0,015 -1,743 -1,743
Thông tin và truyền thông
Information and communication 0,044 0,007 0,007 -0,107 -0,107
Hoạt động xuất bản - Publishing activities - -0,050 -0,027 0,352 0,352
Hoạt động điện ảnh, sản xuất chƣơng trình
truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc
Motion picture, video and television programme
activities; sound recording and music publishing
activities - - -0,087 -5,228 -5,228
Hoạt động phát thanh, truyền hình
Broadcasting and programming activities - - - 0,804 0,804
Viễn thông - Telecommunication 0,042 0,007 0,008 - -
Lập trình máy vi tính, dịch vụ tƣ vấn
và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
Computer programming, consultancy
and related activities 0,045 0,025 0,021 -88,750 -88,750
Hoạt động dịch vụ thông tin
Information service activities - - - - -
326