Page 367 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 367
92 (Tiếp theo) Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp
phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Profit rate per net return of enterprises
by kinds of economic activity
Đơn vị tính - Unit: %
Sơ bộ
2015 2016 2017 2018 Prel.
2019
Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản
phẩm quang học - Manufacture of computer,
electronic and optical products 0,012 0,033 0,019 2,360 2,360
Sản xuất thiết bị điện
Manufacture of electrical equipment 0,007 0,015 -0,007 -0,236 -0,236
Sản xuất máy móc, thiết bị chƣa đƣợc
phân vào đâu
Manufacture of machinery and equipment n.e.c 0,003 - 0,006 - -
Sản xuất xe có động cơ, rơ moóc
Manufacture of motor vehicles;
trailers and semi-trailers -0,118 0,095 0,167 11,166 11,166
Sản xuất phƣơng tiện vận tải khác
Manufacture of other transport equipment 0,041 0,008 -0,014 -1,741 -1,741
Sản xuất giƣờng, tủ, bàn, ghế
Manufacture of furniture -0,037 -0,067 0,003 -8,265 -8,265
Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
Other manufacturing 0,001 -0,054 0,007 -15,395 -15,395
Sửa chữa, bảo dƣỡng và lắp đặt máy móc
và thiết bị - Repair and installation of machinery
and equipment - - -0,325 -0,544 -0,544
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước
nóng, hơi nước và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning
supply 0,138 -0,007 0,047 2,509 2,509
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng
Electricity, gas, steam supply 0,138 -0,007 0,047 2,509 2,509
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác
thải, nước thải - Water supply; sewerage,
waste management and remediation activities 0,304 0,337 0,334 38,386 38,386
Khai thác, xử lý và cung cấp nƣớc
Water collection, treatment and supply 0,333 0,377 0,364 44,769 44,769
324