Page 365 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 365

92
                              Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp
                              phân theo ngành kinh tế
                              Profit rate per net return of enterprises
                              by kinds of economic activity

                                                                                    Đơn vị tính - Unit: %
                                                                                             Sơ bộ
                                                               2015    2016    2017   2018    Prel.
                                                                                              2019

                        TỔNG SỐ - TOTAL                       -0,004   0,014   0,003   1,123   1,123

                        Phân theo ngành cấp II
                        By secondery industrial activity
                        Nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản
                        Agriculture, forestry and fishing      0,015   -0,010   -0,039   4,216   4,216
                         Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
                         Agriculture and related service activities   0,017   0,026   -0,021   4,476   4,476

                         Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
                         Forestry and related service activities   0,012   -0,156   -0,033   3,905   3,905
                         Khai thác và nuôi trồng thuỷ sản
                         Fishing and aquaculture               0,002   -0,064   -1,071   -6,480   -6,480
                        Khai khoáng - Mining and quarrying    -0,065   -0,052   -0,075   -8,104   -8,104
                         Khai thác than cứng và than non
                         Mining of coal and lignite           -0,829      -   -0,033  -69,725  -69,725
                         Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
                         Extraction of crude petroleum and natural gas   -   -    -      -       -
                         Khai thác quặng kim loại - Mining of metal ores   -22,749   -0,245   -0,095   -3,200   -3,200
                         Khai thác quặng (Khai khoáng khác)
                         Other mining and quarrying           -0,020   -0,048   -0,034   -7,931   -7,931
                         Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ
                         và quặng
                         Mining support service activities        -       -   -1,144  -51,307  -51,307
                        Công nghiệp chế biến, chế tạo
                        Manufacturing                         -0,023   0,013   0,003   1,388   1,388
                         Sản xuất, chế biến thực phẩm
                         Manufacture of food products         -0,001   0,039   -0,039   -7,473   -7,473
                         Sản xuất đồ uống - Manufacture of beverages   -0,539   -0,554   -0,761  -36,121  -36,121

                         Sản xuất sản phẩm thuốc lá
                         Manufacture of tobacco products          -       -       -      -       -


                                                           322
   360   361   362   363   364   365   366   367   368   369   370