Page 232 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 232
76 (Tiếp theo) Giá trị tài sản cố định và đầu tư tài chính dài hạn
(Tài sản dài hạn) của các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12
hàng năm phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Value of fixed asset and long term investment
of enterprises as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
Sơ bộ
2015 2016 2017 2018 Prel.
2019
Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị
- xã hội, quản lý NN, an ninh, QP; bảo đảm xã
hội bắt buộc - Activities of communist Party,
socio-political organizations; public
administration and defence; compulsory
security - - - - -
Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị -
xã hội, quản lý NN, an ninh, QP; bảo đảm xã hội
bắt buộc - Activities of communist Party, socio-
political organizations; public administration and
defence; compulsory security - - - - -
Giáo dục và đào tạo - Education and training - 0,33 15,75 (277,08) 16,21
Giáo dục và đào tạo
Education and training - 0,33 15,75 (277,08) 16,21
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
Human health and social work activities - - 16,57 3,31 3,29
Hoạt động y tế - Human health activities - - 12,36 2,78 2,36
Hoạt động chăm sóc, điều dƣỡng tập trung
Residential care activities - - 4,21 0,53 0,93
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung
Social work activities without accommodation - - - - -
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation 512,58 1.431,90 646,19 3.569,54 3.608,95
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
Creative, art and entertainment activities - 0,02 0,05 0,13 0,26
Hoạt động của thƣ viện, lƣu trữ, bảo tàng
và các hoạt động văn hóa khác
Libraries, archives, museums
and other cultural activities 3,47 0,01 0,96 23,95 21,53
232