Page 229 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 229
76 (Tiếp theo) Giá trị tài sản cố định và đầu tư tài chính dài hạn
(Tài sản dài hạn) của các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12
hàng năm phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Value of fixed asset and long term investment
of enterprises as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
Sơ bộ
2015 2016 2017 2018 Prel.
2019
Vận tải đƣờng thuỷ - Water transport 0,52 16,02 24,80 3,68 5,31
Vận tải hàng không - Air transport - - - - -
Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
Warehousing and support activities for
transportation 66,88 10,13 7,72 6,87 7,01
Bƣu chính và chuyển phát
Postal and courier activities - - - - -
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 1.652,46 1.285,04 1.382,81 909,03 1.006,76
Dịch vụ lƣu trú - Accommodation 1.270,41 850,96 1.211,28 612,28 705,13
Dịch vụ ăn uống
Food and beverage service activities 382,06 434,08 171,53 296,75 301,63
Thông tin và truyền thông
Information and communication 0,09 4,16 2,64 6,87 7,07
Hoạt động xuất bản - Publishing activities 0,00 0,44 0,42 0,42 0,61
Hoạt động điện ảnh, sản xuất chƣơng trình
truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc
Motion picture, video and television programme
activities; sound recording and music publishing
activities - - 0,02 0,12 0,18
Hoạt động phát thanh, truyền hình
Broadcasting and programming activities - - - 6,31 6,21
Viễn thông - Telecommunication - 3,71 2,18 - -
Lập trình máy vi tính, dịch vụ tƣ vấn
và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
Computer programming, consultancy
and related activities 0,08 0,02 0,03 0,02 0,07
Hoạt động dịch vụ thông tin
Information service activities - - - - -
229