Page 233 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 233

76      (Tiếp theo) Giá trị tài sản cố định và đầu tư tài chính dài hạn
                               (Tài sản dài hạn) của các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12
                               hàng năm phân theo ngành kinh tế
                               (Cont.) Value of fixed asset and long term investment
                               of enterprises as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity

                                                                             ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
                                                                                             Sơ bộ
                                                                2015   2016    2017   2018    Prel.

                                                                                              2019

                         Hoạt động xổ số, cá cƣợc và đánh bạc
                         Lottery activities, gambling and betting activities   13,27   12,82   13,32   15,83   16,01
                         Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
                         Sports activities and amusement
                         and recreation activities             495,85  1.419,05   631,86  3.529,63  3.571,15
                        Hoạt động dịch vụ khác
                        Other service activities               18,19    2,86   13,52   92,38   88,12
                         Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
                         Activities of other membership organizations   -   -     -      -       -
                         Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân
                         và gia đình - Repair of computers and personal
                         and household goods                       -    0,36   0,82    0,58   0,61
                         Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
                         Other personal service activities     18,19    2,50   12,70   91,80   87,51
                        Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
                        gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất
                        và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
                        Activities of households as employers;
                        undifferentiated goods and services producing
                        activities of households for own use       -      -       -      -       -
                         Hoạt động làm thuê các công việc gia đình
                         trong các hộ gia đình
                         Activities of households as employers     -      -       -      -       -














                                                           233
   228   229   230   231   232   233   234   235   236   237   238