Page 231 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 231

76      (Tiếp theo) Giá trị tài sản cố định và đầu tư tài chính dài hạn
                               (Tài sản dài hạn) của các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12
                               hàng năm phân theo ngành kinh tế
                               (Cont.) Value of fixed asset and long term investment
                               of enterprises as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity

                                                                             ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
                                                                                             Sơ bộ
                                                                2015   2016    2017   2018    Prel.

                                                                                              2019

                         Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
                         khác - Other professional, scientific
                         and technical activities                  -    0,07   12,12   5,86   6,31

                         Hoạt động thú y
                         Veterinary activities                     -      -       -      -       -

                        Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                        Administrative and support service activities   138,50   195,46   52,67   75,93   81,60

                         Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm ngƣời
                         điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia
                         đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
                         Renting and leasing of machinery and
                         equipment (without operator); of personal and
                         household goods; of no financial intangible
                         assets                                108,64   126,71   30,17   58,56   63,17

                         Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
                         Employment activities                  0,49   11,15   14,34   15,88   16,21

                         Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh
                         tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ khác
                         Travel agency, tour operator and other
                         reservation service activities        25,89   55,33      -    0,10   0,39
                         Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn
                         Security and investigation activities     -      -    0,04    0,24   0,31
                         Hoạt động dịch vụ liên quan đến nhà cửa,
                         công trình và cảnh quan
                         Service to buildings and landscape activities   1,53   0,79   8,12   -   -

                         Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng
                         và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
                         Office administrative and support activities;
                         other business support service activities   1,95   1,49   -   1,15   1,52


                                                           231
   226   227   228   229   230   231   232   233   234   235   236