Page 227 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 227
76 (Tiếp theo) Giá trị tài sản cố định và đầu tư tài chính dài hạn
(Tài sản dài hạn) của các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12
hàng năm phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Value of fixed asset and long term investment
of enterprises as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
Sơ bộ
2015 2016 2017 2018 Prel.
2019
Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính
và sản phẩm quang học - Manufacture of
computer, electronic and optical products 1.091,63 1.193,22 1.420,00 1.562,75 1.631,72
Sản xuất thiết bị điện
Manufacture of electrical equipment 2,01 2,65 24,19 16,01 19,36
Sản xuất máy móc, thiết bị chƣa đƣợc
phân vào đâu
Manufacture of machinery and equipment n.e.c 5,98 - 0,89 - -
Sản xuất xe có động cơ, rơ moóc
Manufacture of motor vehicles;
trailers and semi-trailers 289,62 265,73 243,36 211,14 326,13
Sản xuất phƣơng tiện vận tải khác
Manufacture of other transport equipment 1,03 1,31 9,11 (0,07) 3,87
Sản xuất giƣờng, tủ, bàn, ghế
Manufacture of furniture 27,35 3,97 2,55 11,47 14,51
Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
Other manufacturing 27,78 32,55 40,83 2,40 2,90
Sửa chữa, bảo dƣỡng và lắp đặt máy móc
và thiết bị - Repair and installation of machinery
and equipment - - 15,36 4,09 6,13
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước
nóng, hơi nước và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning
supply 78,76 83,81 194,21 208,91 211,91
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng
Electricity, gas, steam supply 78,76 83,81 194,21 208,91 211,91
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác
thải, nước thải - Water supply; sewerage,
waste management and remediation activities 1.168,92 1.112,01 1.138,48 1.447,33 1.474,59
Khai thác, xử lý và cung cấp nƣớc
Water collection, treatment and supply 1.129,45 1.090,55 1.102,43 1.374,83 1.405,31
Thoát nƣớc và xử lý nƣớc thải
Sewerage and sewer treatment activities - - - - -
227