Page 237 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 237
Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp
79 phân theo ngành kinh tế
Net turnover from business of enterprises
by kinds of economic activity
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
Sơ bộ
2015 2016 2017 2018 Prel.
2019
TỔNG SỐ - TOTAL 27.929,28 33.842,89 36.781,69 40.122,31 41.769,49
Tổng
Phân theo ngành cấp II 37.470,71
By secondery industrial activity Kh c B78
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản
Agriculture, forestry and fishing 254,53 297,65 336,73 591,38 609,62
Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
Agriculture and related service activities 172,05 235,44 259,49 525,99 537,21
Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
Forestry and related service activities 78,28 57,23 70,51 54,23 56,29
Khai thác và nuôi trồng thuỷ sản
Fishing and aquaculture 4,20 4,98 6,73 11,16 16,12
Khai khoáng - Mining and quarrying 498,67 637,54 1.339,78 728,36 739,72
Khai thác than cứng và than non
Mining of coal and lignite 7,21 - 51,42 1,17 2,31
Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
Extraction of crude petroleum and natural gas - - - - -
Khai thác quặng kim loại - Mining of metal ores 0,74 13,01 168,94 15,78 17,63
Khai thác quặng (Khai khoáng khác)
Other mining and quarrying 490,72 624,53 1.079,03 708,44 713,05
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ
và quặng
Mining support service activities - - 40,39 2,97 6,73
Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing 11.202,37 14.550,01 16.700,32 19.456,54 20.343,18
Sản xuất, chế biến thực phẩm
Manufacture of food products 1.396,18 1.428,04 1.015,29 1.043,27 1.130,67
Sản xuất đồ uống - Manufacture of beverages 6,64 6,80 26,01 79,01 65,34
Sản xuất sản phẩm thuốc lá
Manufacture of tobacco products - - - - -
237