Page 230 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 230

76      (Tiếp theo) Giá trị tài sản cố định và đầu tư tài chính dài hạn
                               (Tài sản dài hạn) của các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12
                               hàng năm phân theo ngành kinh tế
                               (Cont.) Value of fixed asset and long term investment
                               of enterprises as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity

                                                                             ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
                                                                                             Sơ bộ
                                                                2015   2016    2017   2018    Prel.

                                                                                              2019

                        Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                        Financial, banking and insurance activities   15,04   37,88   272,36   510,00   518,76

                         Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm
                         và bảo hiểm xã hội) - Financial service activities
                         (except insurance and pension funding)   14,62   37,59   99,52   335,97   339,12

                         Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
                         (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
                         Insurance, reinsurance and pension funding
                         (except compulsory social security)    0,42    0,25   0,19    0,32   0,51

                         Hoạt động tài chính khác - Other financial activities   -   0,05   172,66   173,71   179,13
                        Hoạt động kinh doanh bất động sản
                        Real estate activities                 559,09   332,19   971,53  1.091,16  1.161,37

                         Hoạt động kinh doanh bất động sản
                         Real estate activities                559,09   332,19   971,53  1.091,16  1.161,37

                        Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
                        Professional, scientific and technical activities   53,93   84,79   104,12   86,35   90,66

                         Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
                         Legal and accounting activities        0,78    2,03   2,45    1,34   1,27

                         Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động
                         tƣ vấn quản lý - Activities of head office;
                         management consultancy activities         -      -    1,25   (0,02)   0,08
                         Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích
                         kỹ thuật - Architectural and engineering
                         activities; technical testing and analysis   52,21   81,89   87,75   75,75   79,18
                         Nghiên cứu khoa học và phát triển
                         Scientific research and development       -      -       -    0,60   0,91
                         Quảng cáo và nghiên cứu thị trƣờng
                         Advertising and market research        0,94    0,81   0,55    2,82   2,91


                                                           230
   225   226   227   228   229   230   231   232   233   234   235