Page 228 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 228
76 (Tiếp theo) Giá trị tài sản cố định và đầu tư tài chính dài hạn
(Tài sản dài hạn) của các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12
hàng năm phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Value of fixed asset and long term investment
of enterprises as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
Sơ bộ
2015 2016 2017 2018 Prel.
2019
Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu hủy rác thải;
tái chế phế liệu
Waste collection, treatment and disposal
activities; materials recovery 39,47 21,46 36,01 72,47 69,13
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải
khác - Remediation activities and other waste
management services - - 0,03 0,03 0,15
Xây dựng - Construction 2.683,16 3.499,19 3.893,94 2.150,65 2.224,43
Xây dựng nhà các loại - Construction of buildings 678,98 469,68 1.192,04 1.147,10 1.205,13
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Civil engineering 1.906,83 2.864,46 2.608,81 926,64 938,14
Hoạt động xây dựng chuyên dụng
Specialized construction activities 97,35 165,05 93,10 76,91 81,16
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor
vehicles and motorcycles 1.639,94 2.233,70 2.136,90 1.766,16 1.877,55
Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có
động cơ khác - Wholesale and retail trade;
repair of motor vehicles and motorcycles 63,63 100,36 80,93 74,89 76,18
Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động
cơ khác) - Wholesale trade (except of motor
vehicles and motorcycles) 1.266,97 1.712,28 1.673,75 1.327,11 1.429,18
Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ
khác) - Retail trade (except of motor vehicles
and motorcycles) 309,35 421,06 382,22 364,16 372,19
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 658,61 492,07 570,46 521,41 528,59
Vận tải đƣờng sắt, đƣờng bộ, đƣờng ống
Land transport, transport via railways, via pipeline 591,20 465,92 537,94 510,86 516,27
228