Page 225 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 225

Giá trị tài sản cố định và đầu tư tài chính dài hạn
                        76    (Tài sản dài hạn) của các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12

                              hàng năm phân theo ngành kinh tế
                              Value of fixed asset and long term investment of enterprises
                              as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity


                                                                             ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
                                                                                             Sơ bộ
                                                               2015    2016    2017   2018    Prel.

                                                                                              2019

                       TỔNG SỐ - TOTAL                     16.862,35 19.000,84 21.125,69 21.913,14 22.965,65   Lệch tổng
                       Phân theo ngành cấp II                                                          (21.141,45)
                       By secondery industrial activity

                       Nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản
                       Agriculture, forestry and fishing      783,16   863,77  1.200,65  1.350,47  1.318,97
                         Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
                         Agriculture and related service activities   596,01   618,60   869,67  1.018,78   956,25
                         Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
                         Forestry and related service activities   90,59   150,39   200,12   238,98   251,31

                         Khai thác và nuôi trồng thuỷ sản
                         Fishing and aquaculture               96,57   94,78   130,86   92,71   111,41
                       Khai khoáng - Mining and quarrying     865,56  1.001,68  1.717,71  1.706,42  1.735,25
                         Khai thác than cứng và than non
                         Mining of coal and lignite            24,30   2,04   151,13   5,39   5,31
                         Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
                         Extraction of crude petroleum and natural gas   -   -    -      -       -
                         Khai thác quặng kim loại - Mining of metal ores   121,30   209,15   440,80   61,61   63,10

                         Khai thác quặng (Khai khoáng khác)
                         Other mining and quarrying           719,97   790,50  1.106,42  1.384,03  1.421,53
                         Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ
                         và quặng
                         Mining support service activities        -       -   19,36   255,39   245,31
                       Công nghiệp chế biến, chế tạo
                       Manufacturing                        6.034,37  6.340,01  6.810,94  6.694,30  7.011,57
                         Sản xuất, chế biến thực phẩm
                         Manufacture of food products         590,50   646,53   604,63   653,06   634,12
                         Sản xuất đồ uống - Manufacture of beverages   103,87   181,27   186,13   211,83   216,79
                         Sản xuất sản phẩm thuốc lá
                         Manufacture of tobacco products          -       -       -      -       -


                                                           225
   220   221   222   223   224   225   226   227   228   229   230