Page 223 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 223
75
Giá trị tài sản cố định và đầu tư tài chính dài hạn
(Tài sản dài hạn) của các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12
hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp
Value of fixed asset and long term investment of enterprises
as of annual 31 Dec. by types of enterprise
Sơ bộ
2015 2016 2017 2018 Prel.
2019
Tỷ đồng - Bill. dongs
TỔNG SỐ - TOTAL 16.862,35 19.000,84 21.125,70 21.913,14 22.965,65
Doanh nghiệp Nhà nước
State owned enterprise 1.524,78 761,63 859,29 … …
Trung ƣơng - Central 900,69 119,13 540,92 … …
Địa phƣơng - Local 624,09 642,49 318,36 … …
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
Non-State enterprise 11.651,94 14.402,17 16.487,86 … …
Tập thể - Collective 379,62 279,51 299,05 … …
Tƣ nhân - Private 400,63 229,21 218,63 … …
Công ty hợp danh - Collective name - 1.327,00 - … …
Công ty TNHH - Limited Co. 5.210,17 4.376,88 7.420,32 … …
Công ty cổ phần có vốn Nhà nƣớc
Joint stock Co. having capital of State 2,89 0,91 1,37 … …
Công ty cổ phần không có vốn Nhà
nƣớc
Joint stock Co. without capital of State 5.658,63 8.188,66 8.548,50 … …
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment enterprise 3.685,62 3.837,03 3.778,54 … …
DN 100% vốn nƣớc ngoài
100% foreign capital 3.670,92 3.795,03 3.754,35 … …
Doanh nghiệp liên doanh với nƣớc ngoài
Joint venture 14,70 42,01 24,19 … …
223