Page 222 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 222

74      (Tiếp theo) Vốn sản xuất kinh doanh (tổng tài sản) bình quân
                               hàng năm của các doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
                               (Cont.) Annual average capital of enterprises
                                by kinds of economic activity
                                                                             ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs

                                                                                             Sơ bộ
                                                                2015   2016    2017   2018    Prel.

                                                                                              2019

                         Hoạt động xổ số, cá cƣợc và đánh bạc
                         Lottery activities, gambling and betting activities   20,5   21,6   22,6   25,7   28,1
                         Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
                         Sports activities and amusement
                         and recreation activities             612,0  1.916,8   827,0  3.732,2  4.126,1
                        Hoạt động dịch vụ khác
                        Other service activities                33,8    12,4   37,1   120,3   122,3

                         Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
                         Activities of other membership organizations   -   -     -      -       -

                         Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân
                         và gia đình - Repair of computers and personal
                         and household goods                     2,1     6,2    4,5     7,7    6,2
                         Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
                         Other personal service activities      31,6     6,3   32,6   112,6   116,1

                        Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
                        gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất
                        và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
                        Activities of households as employers;
                        undifferentiated goods and services producing
                        activities of households for own use       -      -       -      -       -

                         Hoạt động làm thuê các công việc gia đình
                         trong các hộ gia đình
                         Activities of households as employers     -      -       -      -       -















                                                           222
   217   218   219   220   221   222   223   224   225   226   227