Page 221 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 221

74      (Tiếp theo) Vốn sản xuất kinh doanh (tổng tài sản) bình quân
                               hàng năm của các doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
                               (Cont.) Annual average capital of enterprises
                                by kinds of economic activity
                                                                             ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs

                                                                                             Sơ bộ
                                                                2015   2016    2017   2018    Prel.

                                                                                              2019

                        Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị
                        - xã hội, quản lý NN, an ninh, QP; bảo đảm xã
                        hội bắt buộc - Activities of communist Party,
                        socio-political organizations; public
                        administration and defence; compulsory
                        security                                   -      -     0,1      -       -
                         Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị -
                         xã hội, quản lý NN, an ninh, QP; bảo đảm xã hội
                         bắt buộc - Activities of communist Party, socio-
                         political organizations; public administration and
                         defence; compulsory security              -      -     0,1      -       -
                        Giáo dục và đào tạo - Education and training   -   2,2   39,2   9,0   11,6
                         Giáo dục và đào tạo
                         Education and training                    -     2,2   39,2     9,0   11,6
                        Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
                        Human health and social work activities    -     1,9   29,5    36,3   40,7
                         Hoạt động y tế - Human health activities   -    1,9   19,3    34,3   37,1
                         Hoạt động chăm sóc, điều dƣỡng tập trung
                         Residential care activities               -      -    10,2     2,0    3,6
                         Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung
                         Social work activities without accommodation   -   -     -      -       -
                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation     643,5  1.941,8   878,0  3.791,6  4.193,3
                         Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
                         Creative, art and entertainment activities   -   1,3   3,2     2,5    5,7
                         Hoạt động của thƣ viện, lƣu trữ, bảo tàng
                         và các hoạt động văn hóa khác
                         Libraries, archives, museums
                         and other cultural activities          11,1     2,1   25,2    31,2   33,4



                                                           221
   216   217   218   219   220   221   222   223   224   225   226