Page 220 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 220
74 (Tiếp theo) Vốn sản xuất kinh doanh (tổng tài sản) bình quân
hàng năm của các doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Annual average capital of enterprises
by kinds of economic activity
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
Sơ bộ
2015 2016 2017 2018 Prel.
2019
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
khác - Other professional, scientific
and technical activities - 8,4 35,6 32,4 33,1
Hoạt động thú y
Veterinary activities - - - - -
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities 212,1 309,6 98,3 134,0 127,4
Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm ngƣời
điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia
đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
Renting and leasing of machinery and
equipment (without operator); of personal and
household goods; of no financial intangible
assets 141,1 165,2 40,8 66,7 61,9
Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
Employment activities 6,0 27,9 30,1 30,5 33,4
Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh
tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ khác
Travel agency, tour operator and other
reservation service activities 38,1 97,6 5,9 23,5 18,4
Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn
Security and investigation activities 11,0 2,0 2,7 3,5 3,1
Hoạt động dịch vụ liên quan đến nhà cửa,
công trình và cảnh quan
Service to buildings and landscape activities 5,8 6,1 18,0 4,0 4,5
Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng
và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
Office administrative and support activities;
other business support service activities 10,1 10,8 0,8 5,8 6,1
220