Page 146 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 146

59
                              Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép
                              phân theo ngành kinh tế
                              (Lũy kế các dự án còn hiệu lực đến ngày 31/12/2019)
                              Foreign direct investment projects licensed
                              by kinds of economic activity
                              (Accumulation of projects having effect as of 31/12/2019)

                                                                       Số dự án     Tổng vốn đăng ký
                                                                     đƣợc cấp phép   (Triệu đô la Mỹ)
                                                                        (Dự án)     Registered capital
                                                                    Number of projects   (Mill. USD)
                                                                        (Project)

                        TỔNG SỐ - TOTAL                                   41            564,11

                        Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
                        Agriculture, forestry and fishing                   -                -
                        Khai khoáng - Mining and quarrying                  -                -
                        Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing     34            521,27

                        Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
                        nƣớc nóng, hơi nƣớc và điều hòa không khí
                        Electricity, gas, steam and air conditioning supply   -              -

                        Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý
                        và xử lý rác thải, nƣớc thải
                        Water supply, sewerage, waste management
                        and remediation activities                          -                -
                        Xây dựng - Construction                             -                -
                        Bán buôn và bán lẻ, sửa chữa ô tô, mô tô,
                        xe máy và xe có động cơ khác
                        Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles,
                        and motorcycles                                    5              4,68
                        Vận tải kho bãi - Transportation and storage        -                -
                        Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
                        Accommodation and food service activities           -                -
                        Thông tin và truyền thông
                        Information and communication                       -                -
                        Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                        Financial, banking and insurance activities         -                -

                        Hoạt động kinh doanh bất động sản
                        Real estate activities                             1              0,16
                        Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
                        Professional scientific and technical activities    -                -


                                                           146
   141   142   143   144   145   146   147   148   149   150   151