Page 116 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 116
46 Chi ngân sách Nhà nước trên địa bàn
State budget expenditure in local area
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
Sơ bộ
2015 2016 2017 2018 Prel.
2019
TỔNG CHI - TOTAL EXPENDITURE 9.124,69 14.744,48 10.945,80 12.612,63 11.255,69
Chi cân đối ngân sách
Balance of budget expenditure 9.013,39 9.200,71 9.503,82 12.045,60 10.391,26
Chi đầu tư phát triển
Expenditure on development
investment 684,23 869,42 1.060,35 2.502,49 2.300,22
Trong đó: Chi đầu tƣ cho các dự án
Of which: Expenditure on investment
plans - - 698,85 2.454,23 2.235,45
Chi trả nợ lãi các khoản do chính
quyền địa phương vay
Expenditure on interests on loans
of local governments 32,49 163,13 - 0,24 1,23
Chi thường xuyên
Frequent expenditure 7.360,85 7.107,41 6.743,56 7.661,09 7.853,85
Chi an ninh, quốc phòng
Expenditure on securities and national
defence 178,72 186,73 194,76 217,29 220,68
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo
và dạy nghề
Expenditure on education, training
and vocational training 2.803,73 2.084,04 3.154,25 3.407,43 3.538,46
Chi sự nghiệp khoa học, công nghệ
Expenditure on science and technology 15,21 7,80 22,09 23,71 19,21
Chi sự nghiệp y tế, dân số và kế hoạch
hóa gia đình
Expenditure on health, population
and family planning 731,25 560,29 656,19 828,20 744,26
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin;
phát thanh truyền hình, thông tấn;
thể dục thể thao
Expenditure on culture; information;
broadcasting, television and sports 110,69 108,47 134,92 141,24 144,07
116